Phiên âm : xìng líng.
Hán Việt : tính linh .
Thuần Việt : nội tâm; tính linh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội tâm; tính linh (tinh thần, tính tình, tình cảm... của con người). 指人的精神、性情、情感等.