VN520


              

性格

Phiên âm : xìng gé.

Hán Việt : tính cách.

Thuần Việt : tính cách; tính nết.

Đồng nghĩa : 本性, 天性, 個性, 性子, .

Trái nghĩa : , .

tính cách; tính nết. 在對人、對事的態度和行為方式上所表現出來的心理特點, 如英勇、剛強、懦弱、粗暴等.

♦Tính tình phẩm cách. § Chỉ tâm lí riêng biệt biểu hiện qua thái độ và hành vi. ◇Lí Trung 李中: Quan tư thanh quý cận đan trì, Tính cách cô cao thế sở hi 官資清貴近丹墀, 性格孤高世所希 (Hiến trương thập di 獻張拾遺).
♦Độc đặc, đặc biệt. ◎Như: nhĩ kim thiên xuyên giá dạng, hiển đắc ngận tính cách 你今天穿這樣, 顯得很性格.


Xem tất cả...