Phiên âm : xìng jí.
Hán Việt : tính cấp .
Thuần Việt : tính tình nóng nảy; nóng tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính tình nóng nảy; nóng tính. 脾氣急.