VN520


              

急難

Phiên âm : jí nán.

Hán Việt : cấp nạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hoạn nạn nguy cấp.
♦Cứu vớt. ◇Thi Kinh 詩經: Tích linh tại nguyên, Huynh đệ cấp nạn 鶺鴒在原, 兄弟急難 (Tiểu nhã 小雅, Thường lệ 常棣) Con chim chìa vôi ở đồng, Anh em hoạn nạn vội vàng cứu vớt nhau.


Xem tất cả...