Phiên âm : jí jù.
Hán Việt : cấp cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 匆急, .
Trái nghĩa : , .
♦Vội vàng, mau chóng, cấp tốc. ◎Như: hàn lưu lai tập, khí ôn cấp cự hạ giáng 寒流來襲, 氣溫急遽下降 luồng khí lạnh ập đến, nhiệt độ hạ xuống nhanh chóng.