VN520


              

急遽

Phiên âm : jí jù.

Hán Việt : cấp cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 匆急, .

Trái nghĩa : , .

♦Vội vàng, mau chóng, cấp tốc. ◎Như: hàn lưu lai tập, khí ôn cấp cự hạ giáng 寒流來襲, 氣溫急遽下降 luồng khí lạnh ập đến, nhiệt độ hạ xuống nhanh chóng.


Xem tất cả...