Phiên âm : jí liú .
Hán Việt : cấp lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Dòng nước chảy xiết. ◇Tào Thực 曹植: Giang giới đa bi phong, Hoài Tứ trì cấp lưu 江介多悲風, 淮泗馳急流 (Tạp thi 雜詩).