VN520


              

急流

Phiên âm : jí liú .

Hán Việt : cấp lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dòng nước chảy xiết. ◇Tào Thực 曹植: Giang giới đa bi phong, Hoài Tứ trì cấp lưu 江介多悲風, 淮泗馳急流 (Tạp thi 雜詩).


Xem tất cả...