VN520


              

思維

Phiên âm : sī wéi.

Hán Việt : tư duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

再三思維.

♦§ Xem tư duy 思惟.


Xem tất cả...