VN520


              

思想性

Phiên âm : sī xiǎng xìng.

Hán Việt : tư tưởng tính.

Thuần Việt : tính tư tưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính tư tưởng. 文藝作品或其他著作中所表現的政治傾向, 政治標準是衡量作品思想性的依據.


Xem tất cả...