Phiên âm : sī xiǎng xìng.
Hán Việt : tư tưởng tính.
Thuần Việt : tính tư tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính tư tưởng. 文藝作品或其他著作中所表現的政治傾向, 政治標準是衡量作品思想性的依據.