Phiên âm : sī xiǎng jiā.
Hán Việt : tư tưởng gia.
Thuần Việt : nhà tư tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà tư tưởng. 對客觀現實的認識有獨創見解并能自成體系的人.