VN520


              

怕生

Phiên âm : pà shēng.

Hán Việt : phạ sanh.

Thuần Việt : sợ người lạ; sợ lạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợ người lạ; sợ lạ (trẻ con). (小孩兒)怕見生人;認生.


Xem tất cả...