Phiên âm : pà shēng.
Hán Việt : phạ sanh.
Thuần Việt : sợ người lạ; sợ lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợ người lạ; sợ lạ (trẻ con). (小孩兒)怕見生人;認生.