VN520


              

怒發沖冠

Phiên âm : nù fà chōng guān.

Hán Việt : nộ phát trùng quan.

Thuần Việt : tức sùi bọt mép; giận dựng tóc gáy; nổi giận đùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tức sùi bọt mép; giận dựng tóc gáy; nổi giận đùng đùng. 頭發直豎, 把帽子都頂起來了, 形容非常憤怒.


Xem tất cả...