VN520


              

怒濤

Phiên âm : nù tāo.

Hán Việt : nộ đào .

Thuần Việt : sóng dữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóng dữ. 洶涌起伏的波濤.


Xem tất cả...