VN520


              

怒氣

Phiên âm : nù qì.

Hán Việt : nộ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 怒火, 肝火, .

Trái nghĩa : 喜氣, .

怒氣沖沖.


Xem tất cả...