VN520


              

怒形於色

Phiên âm : nù xíng yú sè.

Hán Việt : nộ hình ư sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內心的憤怒顯現在臉上。宋.洪邁《夷堅丙志.卷七.子夏蹴酒》:「子夏怒形於色, 舉足蹴其二。」《東周列國志》第一八回:「曹沬右手按劍, 左手攬桓公之袖, 怒形於色。」


Xem tất cả...