VN520


              

忽忽

Phiên âm : hū hū.

Hán Việt : hốt hốt .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 緩緩, .

離開杭州, 忽忽又是一年.


Xem tất cả...