VN520


              

忽律

Phiên âm : hū lǜ.

Hán Việt : hốt luật .

Thuần Việt : cá sấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá sấu. 指鱷魚(見于《水滸》).


Xem tất cả...