VN520


              

忸怩作態

Phiên âm : niǔ ní zuò tài.

Hán Việt : nữu ni tác thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm ra vẻ bẽn lẽn, ngượng ngùng. ◎Như: hài tinh tại đài thượng nữu ni tác thái đích biểu diễn, lệnh nhân khán liễu nhẫn bất trụ đại tiếu 諧星在臺上忸怩作態的表演, 令人看了忍不住大笑.