VN520


              

快樂

Phiên âm : kuài lè.

Hán Việt : khoái lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vui vẻ, sung sướng. ◎Như: chúc nhĩ sanh nhật khoái lạc 祝你生日快樂.


Xem tất cả...