VN520


              

忠臣

Phiên âm : zhōng chén.

Hán Việt : trung thần .

Thuần Việt : trung thần; tôi trung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trung thần; tôi trung. 忠于君主的官吏.


Xem tất cả...