VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
忙活
Phiên âm :
máng huó.
Hán Việt :
mang hoạt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這幾天正忙活.
忙活 (máng huó) : mang hoạt
忙作一團 (máng zuò yī tuán) : mang tác nhất đoàn
忙得不可開交 (máng de bù kě kāi jiāo) : mang đắc bất khả khai giao
忙里偷閑 (máng lǐ tōu xián) : tranh thủ lúc rảnh rỗi; tranh thủ thời gian
忙不迭的 (máng bù dié de) : mang bất điệt đích
忙忙叨叨 (máng máng dāo dāo) : mang mang thao thao
忙碌 (máng lù) : bận rộn
忙不迭地 (máng bù dié de) : mang bất điệt địa
忙里偷闲 (máng lǐ tōu xián) : tranh thủ lúc rảnh rỗi; tranh thủ thời gian
忙忙 (máng máng) : mang mang
忙熱 (máng rè) : mang nhiệt
忙中有錯 (máng zhōng yǒu cuò) : mang trung hữu thác
忙惚兒 (máng hūr) : mang hốt nhi
忙忙急急 (máng máng jí jí) : mang mang cấp cấp
忙裡偷閒 (máng lǐ tōu xián) : mang lí thâu nhàn
忙逼 (máng bī) : mang bức
Xem tất cả...