VN520


              

志願

Phiên âm : zhì yuàn .

Hán Việt : chí nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hi vọng trong lòng. ◇Kê Khang 嵇康: Trọc tửu nhất bôi, đàn cầm nhất khúc, chí nguyện tất hĩ 濁酒一盃, 彈琴一曲, 志願畢矣 (Dữ San Cự Nguyên tuyệt giao thư 與山巨源絕交書).
♦Tự nguyện. ◎Như: chí nguyện binh 志願兵 quân tình nguyện.


Xem tất cả...