Phiên âm : zhì xiàng.
Hán Việt : chí hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠大的志向
♦Xu hướng của ý chí. § Cũng như lí tưởng 理想, chí nguyện 志願, ý hướng 意向.