Phiên âm : rěn jùn bù jīn.
Hán Việt : nhẫn tuấn bất cấm.
Thuần Việt : buồn cười; bật cười; phì cười; không nhịn được cườ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồn cười; bật cười; phì cười; không nhịn được cười. 忍不住笑(忍俊:含笑).