VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
必
Phiên âm :
bì.
Hán Việt :
TẤT.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
坚持数年, 必有好处.
必 (bì) : TẤT
必必剝剝 (bì bì bō bō) : tất tất bác bác
必恭必敬 (bì gōng bì jìng) : vô cùng cung kính
必備 (bì bèi) : tất bị
必需品 (bì xū pǐn) : nhu yếu phẩm; thứ cần thiết
必备 (bì bèi) : cần thiết; thiết yếu
必争之地 (bì zhēng zhī dì) : vùng giao tranh; khu vực giao tranh; vùng tranh ch
必爭之地 (bì zhēng zhī dì) : vùng giao tranh; khu vực giao tranh; vùng tranh ch
必胜 (bì shèng) : tất thắng; ắt thắng
必然王国 (bì rán wáng guó) : vương quốc tất nhiên
必經之路 (bì jīng zhī lù) : tất kinh chi lộ
必将 (bì jiāng) : phải; tất nhiên; sẽ
必不可少 (bì bu kě shǎo) : tất bất khả thiểu
必然 (bì rán) : tất nhiên
必由之路 (bì yóu zhī lù) : đường phải đi; đường phải qua
必修 (bì xiū) : bắt buộc
Xem tất cả...