VN520


              

心驚膽戰

Phiên âm : xīn jīng dǎn zhàn.

Hán Việt : tâm kinh đảm chiến.

Thuần Việt : kinh hồn táng đảm; kinh hồn bạt vía.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh hồn táng đảm; kinh hồn bạt vía. 形容非常害怕.

♦Cực kì kinh hãi. ◇Tây du kí 西遊記: Long Vương kiến thuyết, tâm kinh đảm chiến, mao cốt tủng nhiên 龍王見說, 心驚膽顫, 毛骨悚然 (Đệ nhị hồi) Long Vương nghe nói, khiếp đảm kinh hồn, lông tóc dựng đứng.
♦☆Tương tự: bất hàn nhi lật 不寒而慄, đảm chiến tâm kinh 膽戰心驚, tâm kinh đảm khiêu 心驚膽跳.
♦★Tương phản: diện bất cải dong 面不改容, vô sở úy cụ 無所畏懼.


Xem tất cả...