Phiên âm : xīn jìng.
Hán Việt : tâm tĩnh .
Thuần Việt : lòng yên tĩnh; tĩnh tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng yên tĩnh; tĩnh tâm. 心里平靜.