Phiên âm : xīn ruǎn.
Hán Việt : tâm nhuyễn .
Thuần Việt : nhẹ dạ; mềm lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 心硬, .
nhẹ dạ; mềm lòng. 容易被外界事物感動而生憐憫或同情.