VN520


              

心算

Phiên âm : xīn suàn.

Hán Việt : tâm toán .

Thuần Việt : tính nhẩm; nhẩm tính trong lòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính nhẩm; nhẩm tính trong lòng. 只憑腦子而不用紙、筆、算盤等進行運算.


Xem tất cả...