Phiên âm : xīn suàn.
Hán Việt : tâm toán .
Thuần Việt : tính nhẩm; nhẩm tính trong lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính nhẩm; nhẩm tính trong lòng. 只憑腦子而不用紙、筆、算盤等進行運算.