Phiên âm : xīn xiù.
Hán Việt : tâm tú .
Thuần Việt : khôn khéo nhưng kín đáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khôn khéo nhưng kín đáo. 心里靈巧, 有主意, 但表面上不顯露.