VN520


              

心神

Phiên âm : xīn shén.

Hán Việt : tâm thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心神不定.

♦Tinh lực tâm trí. ◇Tôn Chi Úy 孫枝蔚: Bổng kim đặc kí tuy vô kỉ, Năng vô ưu cụ lao tâm thần 俸金特寄雖無幾, 能無憂懼勞心神 (Khách cú dong ngũ ca 客句容五歌).
♦Trạng thái tinh thần, tâm tình. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ngô tiền nhật bệnh trung, tâm thần hoảng hốt, ngộ ngôn thương nhữ, nhữ vật kí tâm 吾前日病中, 心神恍惚, 誤言傷汝, 汝勿記心 (Đệ bát hồi) Hôm qua ta trong cơn bệnh, tâm thần mờ mịt, lỡ nói lời tổn thương nhà ngươi, nhà ngươi đừng để bụng.


Xem tất cả...