Phiên âm : xīn zhí kǒu kuài.
Hán Việt : TÂM TRỰC KHẨU KHOÁI.
Thuần Việt : nhanh mồm nhanh miệng; mau miệng; thẳng thắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhanh mồm nhanh miệng; mau miệng; thẳng thắn. 性情直爽, 有話就說.