Phiên âm : xīn lǐ xué.
Hán Việt : tâm lí học .
Thuần Việt : tâm lý học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâm lý học. 研究心理現象客觀規律的科學. 心理現象指認識、情感、意志等心理過程和能力、性格等心理特征. 根據不同的研究領域和任務分普通心理學、兒童心理學、教育心理學等.