VN520


              

心猿意马

Phiên âm : xīn yuán yì mǎ.

Hán Việt : tâm viên ý mã.

Thuần Việt : đứng núi này trông núi nọ; sớm nắng chiều mưa; thấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng núi này trông núi nọ; sớm nắng chiều mưa; thất thường
形容心思不专,变化无常,好像马跑猿跳一样


Xem tất cả...