Phiên âm : xīn fú.
Hán Việt : tâm phù .
Thuần Việt : thấp thỏm; phập phồng; không ổn định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấp thỏm; phập phồng; không ổn định. 心里浮躁, 不塌實.