VN520


              

心室

Phiên âm : xīn shì.

Hán Việt : tâm thất .

Thuần Việt : tâm thất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tâm thất. 心臟內部下面的兩個空腔, 在左邊的叫左心室, 在右邊的叫右心室, 壁厚, 肌肉發達. 左心室與主動脈相連, 右心室與肺動脈相連. 血液由心房壓入心室后, 由心室壓入動脈, 分別輸送到肺部和全身的 其他部分.


Xem tất cả...