VN520


              

心口如一

Phiên âm : xīn kǒu rú yī.

Hán Việt : TÂM KHẨU NHƯ NHẤT.

Thuần Việt : nghĩ sao nói vậy; thẳng ruột ngựa; lòng nghĩ sao m.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩ sao nói vậy; thẳng ruột ngựa; lòng nghĩ sao miệng nói vậy. 心里想的和嘴里說的一樣, 形容誠實直爽.


Xem tất cả...