Phiên âm : xīn kǒu rú yī.
Hán Việt : TÂM KHẨU NHƯ NHẤT.
Thuần Việt : nghĩ sao nói vậy; thẳng ruột ngựa; lòng nghĩ sao m.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩ sao nói vậy; thẳng ruột ngựa; lòng nghĩ sao miệng nói vậy. 心里想的和嘴里說的一樣, 形容誠實直爽.