VN520


              

心勁

Phiên âm : xīn jìn.

Hán Việt : tâm kính .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工人們都是一個心勁, 大干社會主義.


Xem tất cả...