Phiên âm : xīn lì shuāi jié.
Hán Việt : tâm lực suy kiệt.
Thuần Việt : suy tim; truỵ tim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy tim; truỵ tim. 由于心臟排血量降低、引起全身組織郁血而產生的疾病, 主要癥狀是呼吸困難、喘息、水腫.