Phiên âm : dé yù.
Hán Việt : đức dục .
Thuần Việt : đức dục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đức dục (giáo dục phẩm chất đạo đức và tư tưởng chính trị). 政治思想和道德品質的教育.