VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
德国
Phiên âm :
dé guó.
Hán Việt :
đức quốc .
Thuần Việt :
Đức.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Đức
德基水庫 (dé jī shuǐ kù) : đức cơ thủy khố
德俄互不侵犯條約 (dé é hù bù qīn fàn tiáo yuē) : đức nga hỗ bất xâm phạm điều ước
德流子孫 (dé liú zǐ sūn) : đức lưu tử tôn
德垂後裔 (dé chuí hòu yì) : đức thùy hậu duệ
德干高原 (dé gān gāo yuán) : đức can cao nguyên
德川家康 (dé chuān jiā kāng) : đức xuyên gia khang
德寿县 (dé shòu xiàn) : Đức Thọ
德容言功 (dé róng yán gōng) : đức dong ngôn công
德川幕府 (dé chuān mù fǔ) : đức xuyên mạc phủ
德意志民主共和國 (dé yì zhì mín zhǔ gòng hé guó) : đức ý chí dân chủ cộng hòa quốc
德政 (dé zhèng) : đức chính; chính sự có ích cho dân
德克薩斯 (dé kè sà sī) : Tếch-xát; Tếch-xớt; Texas
德氏瘰螈 (dé shì luǒ yuán) : Cá cóc tam đảo
德泽 (dé zé) : ân trạch; ân huệ
德宇 (dé yǔ) : đức vũ
德拉克洛瓦 (dé lā kè luò wǎ) : đức lạp khắc lạc ngõa
Xem tất cả...