VN520


              

徵集

Phiên âm : zhēng jí.

Hán Việt : trưng tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Triệu tập. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Trưng tập danh nho, đại định kì chế 徵集名儒, 大定其制 (Vi Bưu truyện 韋彪傳).
♦Trưng cầu thu tập. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Mỗi nguyệt hoặc mỗi quý, trưng tập tác phẩm, tinh tuyển chi hậu, xuất nhất kì san 每月或每季徵集作品, 精選之後, 出一期刊 (Thư tín tập 書信集, Trí tào bạch 致曹白).


Xem tất cả...