VN520


              

徵象

Phiên âm : zhēng xiàng.

Hán Việt : trưng tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghiệm chứng. ◇Bào Chiếu 鮑照: Thần văn thiện đàm thiên giả, tất trưng tượng ư nhân 臣聞善談天者, 必徵象於人 (Hà thanh tụng 河清頌, Tự 序).
♦Dấu hiệu, tích tượng. ◎Như: quốc dân phấn phát hữu vi, sung mãn triêu khí, giá tựu thị quốc lực cường đại đích trưng tượng 國民奮發有為, 充滿朝氣, 這就是國力強大的徵象.


Xem tất cả...