Phiên âm : wēi lì.
Hán Việt : vi lạp .
Thuần Việt : hạt cực nhỏ; vi hạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt cực nhỏ; vi hạt. 微小的顆粒, 包括肉眼可以看到的, 也包括肉眼看不到的分子、原子等.