VN520


              

微米

Phiên âm : wēi mǐ.

Hán Việt : vi mễ .

Thuần Việt : mi-crô-mét; micron .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mi-crô-mét; micron (Anh: micron). 公制長度單位, 一米的一百萬分之一.


Xem tất cả...