Phiên âm : wēi mǐ.
Hán Việt : vi mễ .
Thuần Việt : mi-crô-mét; micron .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mi-crô-mét; micron (Anh: micron). 公制長度單位, 一米的一百萬分之一.