VN520


              

微乎其微

Phiên âm : wēi hū qí wēi.

Hán Việt : VI HỒ KỲ VI.

Thuần Việt : cực kì bé nhỏ; bé tí ti; ít ỏi.

Đồng nghĩa : 眇乎小哉, 微不足道, 滄海一粟, .

Trái nghĩa : 碩大無朋, .

cực kì bé nhỏ; bé tí ti; ít ỏi. 形容非常少或非常小.


Xem tất cả...