Phiên âm : xún huán xì tǒng.
Hán Việt : tuần hoàn hệ thống.
Thuần Việt : hệ thống tuần hoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ thống tuần hoàn人和某些动物体内由心脏、血管、血液、淋巴等组成的系统,血液由心脏压出去流到全身各部再回到心脏参看〖体循环〗、〖肺循环〗