Phiên âm : xún xún shàn yòu.
Hán Việt : tuần tuần thiện dụ .
Thuần Việt : hướng dẫn từng bước; dẫn dắt từng bước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng dẫn từng bước; dẫn dắt từng bước. 善于有步驟地引導別人學習(循循:有步驟的樣子).