Phiên âm : yù bǐ.
Hán Việt : ngự bút.
Thuần Việt : ngự bút .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngự bút (chỉ chữ hoặc tranh tự tay vua vẽ hoặc viết.). 指皇帝親筆寫的字或畫的畫.