VN520


              

御筆

Phiên âm : yù bǐ.

Hán Việt : ngự bút.

Thuần Việt : ngự bút .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngự bút (chỉ chữ hoặc tranh tự tay vua vẽ hoặc viết.). 指皇帝親筆寫的字或畫的畫.


Xem tất cả...