Phiên âm : yù lín jūn.
Hán Việt : ngự lâm quân.
Thuần Việt : ngự lâm quân; cấm quân.
Đồng nghĩa : 羽林軍, .
Trái nghĩa : , .
ngự lâm quân; cấm quân. 禁軍.