Phiên âm : dé yàng r.
Hán Việt : đắc dạng nhân.
Thuần Việt : đẹp; xinh đẹp; xinh xắn; dễ coi; dễ nhìn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẹp; xinh đẹp; xinh xắn; dễ coi; dễ nhìn (trang phục, trang điểm)(服装、打扮)好看;有样子